VN520


              

修容

Phiên âm : xiū róng.

Hán Việt : tu dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.整飭容貌。周.武王〈帶銘〉:「火滅修容, 慎戒必恭。」2.優游自在。《漢書.卷五七.司馬相如傳上》:「修容乎禮園, 翱翔乎書圃。」


Xem tất cả...