Phiên âm : xiū róng.
Hán Việt : tu dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.整飭容貌。周.武王〈帶銘〉:「火滅修容, 慎戒必恭。」2.優游自在。《漢書.卷五七.司馬相如傳上》:「修容乎禮園, 翱翔乎書圃。」